Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tập tuồng
[tập tuồng]
|
to have/hold a rehearsal; to rehearse
Rehearsal room
The cast were well rehearsed
Rehearsals start next week; We start rehearsing next week